Có 3 kết quả:

坦承 tǎn chéng ㄊㄢˇ ㄔㄥˊ坦誠 tǎn chéng ㄊㄢˇ ㄔㄥˊ坦诚 tǎn chéng ㄊㄢˇ ㄔㄥˊ

1/3

tǎn chéng ㄊㄢˇ ㄔㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to confess
(2) to admit
(3) to come clean
(4) calmly

Từ điển Trung-Anh

(1) candid
(2) frank
(3) plain dealing

Từ điển Trung-Anh

(1) candid
(2) frank
(3) plain dealing