Có 3 kết quả:
坦承 tǎn chéng ㄊㄢˇ ㄔㄥˊ • 坦誠 tǎn chéng ㄊㄢˇ ㄔㄥˊ • 坦诚 tǎn chéng ㄊㄢˇ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to confess
(2) to admit
(3) to come clean
(4) calmly
(2) to admit
(3) to come clean
(4) calmly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) candid
(2) frank
(3) plain dealing
(2) frank
(3) plain dealing
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) candid
(2) frank
(3) plain dealing
(2) frank
(3) plain dealing
Bình luận 0